Quy trình Phân tích & Dự báo Xu hướng Thời trang – Thuật ngữ & Khái niệm
Bối cảnh văn hóa xã hội (Sociocultural context)
Zeitgeist (”tinh thần thời đại”) về mặt văn hóa và các yếu tố môi trường như công nghệ, chính trị, kinh tế ảnh hưởng đến xu hướng thời trang.
Dịch vụ dự đoán xu hướng (Trend service)
Các công ty chuyên nghiên cứu và dự báo xu hướng thời trang hoặc sản phẩm sắp tới và tư vấn cho khách hàng.
Diễn giải (Interpretation)
Giải nghĩa các thông tin đã thu thập để rút ra những hiểu biết và tín hiệu chỉ dẫn để dự đoán các xu hướng thời trang trong tương lai.
Dự báo dài hạn (Long-term forecasting)
Dự đoán các xu hướng thời trang trong 5+ năm tới, tập trung vào việc định hướng sản xuất, vật liệu, bán lẻ… trong toàn ngành thời trang.
Dự báo ngắn hạn (Short-term forecasting)
Dự đoán các xu hướng thời trang 1-2 năm tới, tập trung vào các khía cạnh cụ thể như bảng màu, chất liệu, hình dáng và chi tiết thiết kế.
Đại xu hướng (Megatrend)
Những thay đổi dài hạn quan trọng về dân số, công nghệ và thái độ văn hóa ảnh hưởng đến xã hội, kinh doanh và thời trang.
Faith Popcorn
Một nhà tư vấn tương lai tiên phong được biết đến với việc nhận diện các “megatrend” văn hóa thông qua phân tích nội dung phương tiện truyền thông rộng rãi.
First View
Một xuất bản dự báo thời trang trực tuyến cung cấp hình ảnh và phân tích ngay lập tức về các bộ sưu tập sàn diễn.
John Naisbitt
Một nhà tương lai học và là tác giả cuốn sách “Megatrends”, tiên phong trong việc phân tích nội dung phương tiện truyền thông và những thay đổi văn hóa để nhận biết các xu hướng xã hội tạo tác động to lớn.
Màu sắc (Color)
Một yếu tố chính trong dự báo thời trang, dự đoán bảng màu và xu hướng phổ biến 2 năm sau để hướng dẫn quy trình nhuộm vải và phát triển sản phẩm.
Môi trường (Environment)
Phân tích ngữ cảnh bên ngoài bao gồm các yếu tố kinh tế, chính trị, xã hội, văn hóa và công nghệ ảnh hưởng đến xu hướng thời trang.
Nhận diện mẫu thức (Recognizing patterns)
Xem xét cách thức phát triển của phong cách (kiểu dáng) thời trang hoặc yếu tố văn hóa, từ đó xác định những điểm tương đồng nhất quán để dự đoán hướng tương lai có thể xảy ra.
Nhận Thức (Awareness)
Quan sát cẩn thận về các xu hướng hiện tại trong xã hội, người tiêu dùng và các sản phẩm trước đó để nhận diện các tín hiệu liên quan đến dự báo thời trang.
Phân Tích (Analysis)
Quá trình nghiên cứu các xu hướng thời trang, sản phẩm và thị trường để nhận biết các mô thức (khuôn mẫu), kết nối và thu thập thông tin để dự báo các phong cách và sản phẩm trong tương lai.
Phân tích xu hướng (Trend analysis)
Nghiên cứu và nhận biết các mẫu thức về việc tiếp nhận tiêu dùng và những yếu tố văn hóa để đưa ra các dự đoán xu hướng thời trang.
Phát triển sản phẩm (Product development)
Quá trình hình thành, thiết kế và sản xuất trang phục và phụ kiện thời trang mới, dựa trên dự báo.
Phong cách (Style)
Yếu tố thời trang như hình dáng (silhouette), hình dạng trang phục (garment shapes), chi tiết thiết kế (design details) và thẩm mỹ (aesthetics) có thể được dự báo.
Phương pháp dự báo thời trang (Fashion forecasting methods)
Một loạt kỹ thuật được sử dụng để dự đoán các xu hướng thời trang tương lai, bao gồm phân tích sản phẩm quá khứ, nghiên cứu thị trường, tư vấn chuyên gia và quan sát xã hội.
Quan sát (Observation)
Theo dõi những biến đổi nhỏ trong hành vi người tiêu dùng, phong cách đường phố, bộ sưu tập thiết kế và vòng đời sản phẩm để tìm kiếm tín hiệu sớm về xu hướng thời trang mới nổi.
Quy trình dự báo thời trang (Fashion forecasting process)
Phương pháp hệ thống nghiên cứu môi trường, thị trường và sản phẩm để ước tính các xu hướng sắp tới và hướng dẫn phát triển trang phục.
Thu thập thông tin (Information gathering)
Thu thập dữ liệu liên quan về thị trường, người tiêu dùng, doanh số bán hàng sản phẩm, xã hội và công nghệ để thông báo cho việc dự đoán xu hướng thời trang.
Tiến hóa sản phẩm (Product evolution)
Phân tích cách thức mà các phong cách và sản phẩm cụ thể đã thay đổi qua các mùa trước để phát hiện các mẫu thức (patterns) có ích cho dự báo.
Tổng hợp (Synthesis)
Kết hợp những hiểu biết từ nghiên cứu để xây dựng các dự báo xu hướng thời trang và các khái niệm hướng dẫn hợp nhất để phát triển sản phẩm.
Triển lãm thương mại (Trade show)
Các sự kiện của ngành công nghiệp thời trang nơi mà các nhà bán lẻ xem xét các mẫu sản phẩm và xu hướng sớm từ các nhà cung cấp và nhà sản xuất.
Vải sợi (Textiles)
Các chất liệu và nguyên liệu có thể được dự đoán, về hoa văn (patterns), kết cấu (textures), hoàn thiện (finishes) và draping…
Zeitgeist
Được định nghĩa là “tinh thần của thời đại” (xuất phát từ tiếng Đức), là tâm trạng và các vấn đề văn hóa xã hội đặc trưng của một giai đoạn thời gian nào đó và gây ảnh hưởng đến các xu hướng.
TRENDTHOITRANG
Từ khóa: xu hướng thời trang, phong cách, thiết kế, thời trang, phong cách thời trang, phong cách lướt qua, phong cách cổ điển, thời trang cao cấp, thời trang đại trà, tiếp nhận thời trang, các giai đoạn của quá trình tiếp nhận, đổi mới thời trang, sáng tạo thời trang, sự thay đổi trong thời trang, người lãnh đạo thời trang, người am hiểu thị trường thời trang, người theo dõi thời trang